Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T500
KLBQ 52T6,633
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*-2,530
P/E-0.20
F P/E4.51
BVPS-18,832
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
16/08/2024 | Nguyễn Công Lý | 5,720,000 | 21.01 |
Nguyễn Đoàn Mạnh | 3,714,860 | 13.65 | |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,402,366 | 12.50 | |
Nguyễn Thị Mai Thảo | 2,800,000 | 10.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Công Lý | 5,720,000 | 21.01 |
Nguyễn Đoàn Mạnh | 3,714,860 | 13.65 | |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,402,366 | 12.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Công Lý | 5,720,000 | 21.01 |
Nguyễn Đoàn Mạnh | 3,714,860 | 13.65 | |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,402,366 | 12.50 |