Mở cửa3,200
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
KLGD229,700
Vốn hóa255
Dư mua560,100
Dư bán883,700
Cao 52T 5,100
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T498,204
NN mua400
% NN sở hữu3.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS*273
P/E12.10
F P/E65.87
BVPS10,208
P/B0.32
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Quang | CTHĐQT | 1961 | Tiến sỹ | 1,334,700 | 2012 |
Bà Lê Quang Chỉnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | 27,104 | Độc lập | |
Bà Trần Kim Sa | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN QTKD | 2,100,100 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD | 1,750,000 | 2012 | |
Ông Lê Văn Tám | KTT | 1974 | Kế toán | N/A | ||
Ông Châu Vĩnh Ngiêm | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Chu Hồng Nhung | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 105 | 2023 | |
Bà Vũ Thị Chinh | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Quang | CTHĐQT | 1961 | Tiến sỹ | 3,880,000 | 2012 |
Bà Lê Quang Chỉnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | 27,104 | Độc lập | |
Ông Yang Tuấn An | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2,400,000 | N/A | |
Bà Trần Kim Sa | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN QTKD | 3,822,600 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD | 2,460,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trí Huệ | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Võ Anh Thịnh | KTT | 1981 | ThS Kinh tế | 96 | 2019 | |
Bà Đinh Hoàng Ngọc Vân | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Nguyên Văn Hiền | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thanh Quang | CTHĐQT | 1961 | Tiến sỹ | 3,630,000 | 2012 |
Ông Lê Quang Chinh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | Chuyên viên TC/CFA/ACCA | 27,104 | Độc lập | |
Bà Trần Kim Sa | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN QTKD | 3,412,600 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD | 1,210,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trung Quốc | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 45,375 | 2011 | |
Ông Võ Anh Thịnh | KTT | 1981 | CN Tài Chính/Thạc sỹ Kinh tế | 96 | 2019 | |
Bà Ngô Hoàng Yến | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Đinh Hoàng Ngọc Vân | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hiền | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |