Mở cửa2,600
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,600
KLGD89,755
Vốn hóa208
Dư mua393,045
Dư bán569,845
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T458,461
NN mua-
% NN sở hữu3.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*273
P/E9.53
F P/E51.90
BVPS10,208
P/B0.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 744,450 | 0.93 | ||
Cá nhân trong nước | 76,779,136 | 96.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,070,000 | 2.59 | |||
Tổ chức trong nước | 246,300 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 8,821 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 57,768,969 | 96.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,743 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 2,060,353 | 3.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,521 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 57,023,046 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,319 | 0.00 |