Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,900
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T30
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.56
EPS*
P/E-
F P/E5.66
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Thành phố Hải Phòng | 2,340,000 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Hải Phòng | 2,340,000 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hải Phòng | 2,340,000 | 65 |