Mở cửa2,400
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,400
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,000
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T1,282
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*1,400
P/E1.71
F P/E0.24
BVPS-66,251
P/B-0.04
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Toàn | CTHĐQT | - | Cử nhân | N/A | |
Ông Lý Quang Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | N/a | 876,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 3,335,356 | 2007 | |
Ông Bùi Nhật Truyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ | 46,139 | 2020 | |
Ông Bùi Đình Hưởng | Phó TGĐ | 1969 | KS KTVT thủy | 960 | 1992 | |
Ông Đỗ Minh Hà | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Khánh | KTT | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2019 | ||
Bà Tạ Thị Huệ | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quang Toàn | CTHĐQT | - | Cử nhân | N/A | |
Ông Lý Quang Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | N/a | 876,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển/Thuyền trưởng tàu biển | 3,335,356 | 2007 | |
Ông Bùi Nhật Truyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 46,139 | 2020 | |
Ông Bùi Đình Hưởng | Phó TGĐ | 1969 | KS KTVT thủy | 960 | 1992 | |
Ông Đỗ Minh Hà | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Khánh | KTT/Trưởng phòng TCKT | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2019 | ||
Bà Tạ Thị Huệ | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn ngọc Ánh | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,326,454 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | N/a | 876,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cường | TVHĐQT | - | N/a | 1,833,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển/Thuyền trưởng tàu biển | 3,335,356 | 2007 | |
Ông Bùi Nhật Truyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 2020 | ||
Ông Bùi Đình Hưởng | Phó TGĐ | 1969 | KS KTVT thủy | 960 | 1992 | |
Ông Nguyễn Thế Hưng | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 200 | N/A | |
Ông Trần Sỹ Khánh | KTT | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2019 |