Mở cửa2,400
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,400
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,000
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T1,282
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*1,400
P/E1.71
F P/E0.24
BVPS-66,251
P/B-0.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,247,919 | 51.03 | ||
CĐ Nhà nước | 5,996,573 | 48.97 | Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 3 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 6,247,919 | 51.03 | ||
CĐ Nhà nước | 5,996,573 | 48.97 | Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 3 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,247,919 | 51.03 | ||
CĐ Nhà nước | 5,996,573 | 48.97 | Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 3 | 0.00 |