Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,000
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T1,201
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*1,400
P/E1.21
F P/E20.82
BVPS-66,251
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 5,965,730 | 49 |
Nguyễn Duy Luân | 1,498,682 | 12.24 | |
Nguyễn Quốc Khánh | 876,520 | 7.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 5,996,573 | 49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 5,996,573 | 49 |