Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD200
Vốn hóa115
Dư mua5,600
Dư bán38,800
Cao 52T 9,600
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T4,467
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*383
P/E19.64
F P/E24.09
BVPS13,343
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Lương Tâm | CTHĐQT | 1985 | CN Kế toán | N/A | |
Bà Đinh Thị Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Thành Trung | TVHĐQT | 1972 | N/a | 543,170 | N/A | |
Ông Hoàng Trung Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD/Dược sỹ CK1 | 19,268 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Hải | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kế toán | 20,160 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Yến | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kế toán | 11,066 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | 1993 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Lương Tâm | CTHĐQT | 1985 | CN Kế toán | 7,829,019 | N/A |
Bà Đinh Thị Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | 7,829,019 | N/A | |
Ông Hoàng Trung Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD/Dược sỹ CK1 | 19,268 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 20,160 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Yến | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kế toán | 11,066 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | 1993 | ThS QTKD | 7,829,019 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Thành Trung | CTHĐQT | 1972 | N/a | 6,287,618 | Độc lập |
Ông Võ Ngọc Dương | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | Dược sỹ | N/A | ||
Bà Đinh Thị Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD/Dược sỹ CK1 | 19,268 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 20,160 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Yến | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kế toán | 11,066 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | 1993 | ThS QTKD | N/A |