Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD200
Vốn hóa115
Dư mua5,600
Dư bán38,800
Cao 52T 9,600
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T4,467
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*383
P/E19.64
F P/E24.09
BVPS13,343
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Megram | 7,829,019 | 51 |
CTCP Dược Danapha | 1,099,791 | 7.20 | |
Phạm Văn Trương | 1,005,000 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Megram | 7,117,290 | 51 |
CTCP Dược Danapha | 999,810 | 7.16 | |
Phạm Văn Trương | 805,000 | 5.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Megram | 6,188,949 | 51 |
CTCP Dược Danapha | 869,400 | 7.16 | |
Phạm Văn Trương | 613,944 | 5.06 |