Mở cửa1,200
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,200
KLGD197,696
Vốn hóa104
Dư mua741,304
Dư bán827,704
Cao 52T 11,200
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T389,898
NN mua900
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS*-4,098
P/E-0.29
F P/E12
BVPS3,727
P/B0.32
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 197,696 |
25/04/2025 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 507,875 |
24/04/2025 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 170,637 |
23/04/2025 | 1,200 | (0.00%) | 96,716 |
22/04/2025 | 1,300 | (0.00%) | 706,001 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đua Fat
Tên tiếng Anh: Dua Fat Group JSC
Tên viết tắt:ĐUA FAT GROUP.,JSC
Địa chỉ: Số 15 - Liền kề 10 - Khu đô thị Xa La - P. Phúc La - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Lê Duy Hưng
Điện thoại: (84.4) 3564 2741
Fax: (84.4) 3564 2731
Email:company@duafat.com.vn
Website:https://duafat.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Nhà thầu chuyên môn
Ngày niêm yết: 05/07/2021
Vốn điều lệ: 800,000,000,000
Số CP niêm yết: 80,000,000
Số CP đang LH: 80,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0104008162
Ngày cấp: 29/06/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
Xây dựng nhà để ở và nhà không để ở; Xây dựng công trình đường bộ, công trình điện, công trình thủy, công trình kỹ thuật dân dụng khác...
- Ngày 29/06/2009: Tiền thân là Công ty Cổ phần Nền móng Đua Fat được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 9.9 tỷ đồng. .
- Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 23 tỷ đồng. .
- Tháng 06/2013: Tăng vốn điêu lệ lên 30 tỷ đồng. .
- Tháng 04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. .
- Tháng 09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .
- Tháng 05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. .
- Ngày 26/02/2020: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat.
- Ngày 15/1/2021: Được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán và cấp mã chứng khoán DFF.
- Ngày 05/07/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 14,900 đ/CP.
- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |