Mở cửa1,200
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,200
KLGD197,696
Vốn hóa104
Dư mua741,304
Dư bán827,704
Cao 52T 11,200
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T389,898
NN mua900
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS*-4,098
P/E-0.29
F P/E12
BVPS3,727
P/B0.32
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 37,741,400 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đỗ Quốc Phương | TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Nguyễn Trọng Tài | KTT | 1993 | Kỹ sư | 1,500,000 | N/A | |
Bà Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Cao Ngọc Thu | Thành viên BKS | - | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 37,986,800 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Đỗ Quốc Phương | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Tài | KTT | 1993 | Kỹ sư | 1,500,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Cao Ngọc Thu | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 38,000,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đàm Văn Lý | TGĐ | 1981 | KS Khoan dầu | 2014 | ||
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Đỗ Quốc Phương | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Tài | KTT | 1993 | Kỹ sư | 1,500,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Trần Trung Hải | Thành viên BKS | 1988 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,000 | 2016 |