Mở cửa98,000
Cao nhất98,000
Thấp nhất96,200
KLGD1,899,100
Vốn hóa36,876
Dư mua8,300
Dư bán27,800
Cao 52T 128,300
Thấp 52T97,100
KLBQ 52T2,104,685
NN mua14,300
% NN sở hữu15.49
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.11
EPS*7,822
P/E12.55
F P/E12.03
BVPS36,076
P/B2.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 69,794,354 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1983 | 50,072 | Độc lập | ||
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 11,436,791 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | 250,640 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 736,446 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kế toán | 695,854 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 50,081 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 30,009 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 122,921 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 69,794,354 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1983 | N/a | 50,072 | Độc lập | |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 11,436,791 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | 250,640 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 760,846 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kế toán | 690,954 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 50,081 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 30,009 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 122,921 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 69,794,354 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1963 | CN Hóa | 24,894 | Độc lập | |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 11,436,791 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | 330,685 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 789,746 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kế toán | 732,954 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 66,681 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 85,559 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 472,921 | 2007 |