Mở cửa98,000
Cao nhất98,000
Thấp nhất96,200
KLGD1,899,100
Vốn hóa36,876
Dư mua8,300
Dư bán27,800
Cao 52T 128,300
Thấp 52T97,100
KLBQ 52T2,104,685
NN mua14,300
% NN sở hữu15.49
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.11
EPS*7,822
P/E12.55
F P/E12.03
BVPS36,076
P/B2.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Hữu Huyền | 69,794,354 | 18.38 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 25,205,068 | 6.64 | |
Đào Hữu Kha | 22,667,148 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đào Hữu Huyền | 69,794,354 | 18.38 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 25,205,068 | 6.64 | |
Đào Hữu Kha | 22,667,148 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Hữu Huyền | 31,662,343 | 18.50 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 11,615,239 | 6.79 | |
Đào Hữu Kha | 10,436,474 | 6.10 |