Mở cửa40,000
Cao nhất44,000
Thấp nhất40,000
KLGD51,000
Vốn hóa3,991
Dư mua20,500
Dư bán73,300
Cao 52T 40,000
Thấp 52T40,000
KLBQ 52T51,000
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*5,919
P/E6.76
F P/E11.50
BVPS23,207
P/B1.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2018 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 48,906,924 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 368,555 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 14,666 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 | |
Ông Đặng Tiến Đức | Phó TGĐ | 1988 | KS Hóa | 37,477 | 2011 | |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 70,966 | 2009 | |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Cơ khí | 91,798 | 1988 | |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | 22,600 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Bích | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 16,078 | 2014 | |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 20,065 | 2009 | |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Cơ điện | 66,109 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 48,906,924 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 368,555 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 14,666 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 | |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 70,966 | 2009 | |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Cơ khí | 91,798 | 1988 | |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | 22,600 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 8,432 | 2012 | |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 27,378 | 2014 | |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 20,065 | 2009 | |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Cơ điện | 66,109 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 32,492,611 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 222,432 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 5,000 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 | |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 38,666 | 2009 | |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | N/a | 37,618 | 1988 | |
Ông Đặng Tiến Đức | Phó GĐ | 1988 | KS Hóa | 4,964 | 2011 | |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | 2013 | ||
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 1,252 | 2012 | |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 10,420 | 2014 | |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 10,955 | 2009 | |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | N/a | 21,509 | 2010 |