Mở cửa40,000
Cao nhất44,000
Thấp nhất40,000
KLGD51,000
Vốn hóa3,991
Dư mua20,500
Dư bán73,300
Cao 52T 40,000
Thấp 52T40,000
KLBQ 52T51,000
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*5,919
P/E6.76
F P/E11.50
BVPS23,207
P/B1.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 57,794,584 | 57.92 | ||
Cổ phiếu quỹ | 352 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 41,990,527 | 42.08 | CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | CĐ khác | 17,778,342 | 38.32 | 477 cổ đông | |
Cổ phiếu quỹ | 352 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,621,194 | 61.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 17,778,342 | 38.32 | 477 cổ đông | |
Cổ phiếu quỹ | 352 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,621,194 | 61.68 |