Mở cửa5,500
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,400
KLGD173,708
Vốn hóa442
Dư mua212,992
Dư bán712,592
Cao 52T 9,300
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T587,214
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS*54
P/E101.73
F P/E11.04
BVPS12,689
P/B0.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 44,900,000 | 56.84 | ||
CĐ lớn | 34,100,000 | 43.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 44,900,000 | 56.84 | ||
CĐ lớn | 34,100,000 | 43.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 2,232,900 | 90 | ||
CĐ Nhà nước | 248,100 | 10 | TCT Phát triển Khu công nghiệp |