Mở cửa37,600
Cao nhất38,100
Thấp nhất37,600
KLGD374,700
Vốn hóa8,263
Dư mua46,700
Dư bán24,200
Cao 52T 51,400
Thấp 52T37,300
KLBQ 52T1,483,546
NN mua600
% NN sở hữu18.79
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.44
EPS*2,441
P/E15.40
F P/E16.83
BVPS13,743
P/B2.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,394,105 | 0.83 | ||
Cá nhân trong nước | 44,905,222 | 26.85 | |||
Cổ phiếu quỹ | 168,169 | 0.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,350,771 | 22.34 | |||
Tổ chức trong nước | 83,406,176 | 49.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,506,313 | 0.92 | ||
Cá nhân trong nước | 34,271,706 | 21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 154,469 | 0.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,598,926 | 24.87 | |||
Tổ chức trong nước | 86,698,529 | 53.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 739,718 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 19,006,279 | 21.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 151,469 | 0.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,234,126 | 26.24 | |||
Tổ chức trong nước | 45,420,433 | 51.29 |