Mở cửa38,800
Cao nhất41,000
Thấp nhất38,800
KLGD174,500
Vốn hóa601
Dư mua9,700
Dư bán8,500
Cao 52T 43,200
Thấp 52T34,600
KLBQ 52T49,327
NN mua900
% NN sở hữu10.44
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.69
EPS*4,570
P/E8.47
F P/E10.16
BVPS29,166
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | 2,267,705 | N/A |
Ông Mai Hoàng Nguyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tấn Lộc | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,105,746 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TVHĐQT | - | N/a | 790,638 | 2024 | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 137,740 | 2009 | |
Ông Trịnh Đình Trọng | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD/KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Ngọc | KTT | 1979 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Phạm Việt Thắng | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Long | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trung | Thành viên BKS | 1969 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | 2,267,705 | N/A |
Ông Mai Hoàng Nguyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tấn Lộc | TVHĐQT | 1982 | N/a | 718,230 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 137,740 | 2009 | |
Ông Trịnh Đình Trọng | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Ngọc | KTT | 1979 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Phạm Việt Thắng | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Long | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trung | Thành viên BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Phúc | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 790,638 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | 2,267,705 | N/A |
Ông Mai Hoàng Nguyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tấn Lộc | TVHĐQT | 1982 | N/a | 718,230 | N/A | |
Ông Trịnh Tiến Bảy | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 1,493,938 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 164,440 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Ngọc | KTT | 1979 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Phạm Việt Thắng | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Long | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trung | Thành viên BKS | 1969 | CN TCKT | N/A |