Mở cửa38,800
Cao nhất41,000
Thấp nhất38,800
KLGD174,500
Vốn hóa601
Dư mua9,700
Dư bán8,500
Cao 52T 43,200
Thấp 52T34,600
KLBQ 52T49,327
NN mua900
% NN sở hữu10.44
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.69
EPS*4,570
P/E8.47
F P/E10.16
BVPS29,166
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 672,350 | 4.45 | ||
Cá nhân trong nước | 8,457,340 | 55.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 393,873 | 2.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,182,970 | 7.82 | |||
Tổ chức trong nước | 4,413,413 | 29.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 924,933 | 6.12 | ||
Cá nhân trong nước | 7,230,620 | 47.82 | |||
Cổ phiếu quỹ | 393,873 | 2.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,852,691 | 12.25 | |||
Tổ chức trong nước | 4,717,829 | 31.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 556,709 | 3.68 | ||
Cá nhân trong nước | 7,536,200 | 49.84 | |||
Cổ phiếu quỹ | 393,873 | 2.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,546,456 | 10.23 | |||
Tổ chức trong nước | 5,086,708 | 33.64 |