Mở cửa38,800
Cao nhất41,000
Thấp nhất38,800
KLGD174,500
Vốn hóa601
Dư mua9,700
Dư bán8,500
Cao 52T 43,200
Thấp 52T34,600
KLBQ 52T49,327
NN mua900
% NN sở hữu10.44
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.69
EPS*4,570
P/E8.47
F P/E10.16
BVPS29,166
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,758,343 | 25.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,758,343 | 25.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,758,343 | 25.52 |
CTCP CIC39 | 1,991,550 | 13.52 |