Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất8,900
KLGD8,300
Vốn hóa2,477
Dư mua14,500
Dư bán39,100
Cao 52T 13,100
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T22,109
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.35
EPS*23
P/E402.87
F P/E14.98
BVPS2,270
P/B4.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | 1965 | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Hồng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/KS Hóa | 54,441,900 | 2017 | |
Bà Nguyễn Tuyến Anh | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Hóa chất | 54,444,600 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 54,444,300 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT | 1981 | ThS QTKD | 2000 | ||
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | 1965 | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phùng Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Hóa | 4,300 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đức Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 54,444,800 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa chất | 54,444,600 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 54,444,300 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT | 1981 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 2000 | ||
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | 1965 | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phùng Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Hóa | 4,300 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đức Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 54,444,800 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa chất | 54,444,600 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 54,444,300 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT | 1981 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 2000 | ||
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | 3,000 | N/A |