Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD29,100
Vốn hóa2,450
Dư mua38,100
Dư bán21,300
Cao 52T 13,100
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T22,137
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*23
P/E393
F P/E14.62
BVPS2,270
P/B3.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 265,831,000 | 97.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 265,831,000 | 97.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 265,831,000 | 97.66 |