Mở cửa28,900
Cao nhất28,900
Thấp nhất28,550
KLGD28,200
Vốn hóa2,302
Dư mua20,800
Dư bán3,200
Cao 52T 41,900
Thấp 52T24,900
KLBQ 52T286,886
NN mua-
% NN sở hữu37.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.95
EPS*3,007
P/E9.64
F P/E9.65
BVPS24,885
P/B1.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 3,061,417 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 7,515,008 | 2012 | |
Ông Dương Thành Công | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 1,254,250 | 2022 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 186,875 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 1,761,887 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 103,511 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Thanh | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Bích Thúy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 22,252 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 460 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 900,348 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 4,455 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 3,061,417 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 7,515,008 | 2012 | |
Ông Dương Thành Công | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 1,054,250 | 2022 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 186,875 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 6,301,808 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 103,511 | 2005 | |
Ông Lương Văn Thành | Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 3,061,417 | 2012 | |
Bà Nguyễn Hồng Thanh | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Bích Thúy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 22,252 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 460 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 900,348 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 4,455 | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 4,561,417 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 7,015,008 | 2012 | |
Ông Dương Thành Công | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 904,250 | 2022 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 186,875 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 10,877,019 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 276,011 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Thanh | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Bích Thủy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 22,252 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 460 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 798,348 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 4,355 | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 1,000 | N/A |