Mở cửa28,900
Cao nhất28,900
Thấp nhất28,550
KLGD26,500
Vốn hóa2,306
Dư mua19,500
Dư bán4,400
Cao 52T 41,900
Thấp 52T24,900
KLBQ 52T286,886
NN mua-
% NN sở hữu37.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.95
EPS*3,007
P/E9.64
F P/E9.65
BVPS24,885
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 16,255,226 | 20.19 | ||
CĐ khác trong nước | 24,407,642 | 30.32 | |||
CĐ lớn trong nước | 27,944,692 | 34.72 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 11,885,488 | 14.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 13,352,874 | 19.08 | ||
CĐ lớn trong nước | 21,525,041 | 30.75 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 10,335,207 | 14.77 | |||
CĐ trong nước khác | 24,781,301 | 35.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 522,193 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 39,418,526 | 56.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 27,144,719 | 38.78 | |||
Tổ chức trong nước | 2,908,985 | 4.16 |