Mở cửa28,900
Cao nhất28,900
Thấp nhất28,550
KLGD28,200
Vốn hóa2,302
Dư mua20,800
Dư bán3,200
Cao 52T 41,900
Thấp 52T24,900
KLBQ 52T286,886
NN mua-
% NN sở hữu37.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.95
EPS*3,007
P/E9.64
F P/E9.65
BVPS24,885
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | KWE Beteilgungen AG | 11,885,488 | 14.77 |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 10,877,019 | 13.51 | |
Lê Bá Phương | 7,015,008 | 8.72 | |
Nguyễn Thị Thủy | 5,491,248 | 6.82 | |
Lương Văn Thành | 4,561,417 | 5.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | KWE Beteilgungen AG | 10,335,207 | 14.77 |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 6,683,583 | 9.55 | |
Lê Bá Phương | 6,100,009 | 8.71 | |
Nguyễn Thị Thủy | 4,774,999 | 6.82 | |
Lương Văn Thành | 3,966,450 | 5.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | KWE Beteilgungen AG | 9,723,407 | 13.89 |
Lương Văn Thành | 6,688,000 | 9.56 | |
Lê Bá Phương | 5,625,009 | 8.04 | |
Nguyễn Thị Thủy | 4,575,000 | 6.54 | |
Nhóm CĐL - KIM Vietnam Growth Equity Fund | 3,736,000 | 5.34 | |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 3,723,758 | 5.32 |