Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD
Vốn hóa1,006
Dư mua1,300
Dư bán100
Cao 52T 38,500
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T803
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.36
EPS*1,833
P/E19.64
F P/E26.48
BVPS16,730
P/B2.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trung Việt | CTHĐQT | 1969 | CN Khoa học Xã hội | 11,414,801 | 2014 |
Ông Trần Phúc Dương | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,135,036 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ CK1 | 1,123,823 | 1995 | |
Ông Chu Văn Long | KTT | 1966 | CN Kinh tế | 100,644 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Thủy | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 237,085 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 3,894 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | Thành viên BKS | 1975 | Dược sỹ CK1 | 145,780 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trung Việt | CTHĐQT | 1969 | CN Khoa học Xã hội | 8,331,972 | 2014 |
Ông Trần Phúc Dương | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 828,494 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ CK1 | 819,944 | 1995 | |
Ông Chu Văn Long | KTT | 1966 | CN Kinh tế | 73,463 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Thủy | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 101,940 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 9,638 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | Thành viên BKS | 1975 | Dược sỹ CK1 | 106,409 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trung Việt | CTHĐQT | 1969 | CN Khoa học Xã hội | 6,096,450 | 2014 |
Ông Trần Phúc Dương | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 609,187 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ ĐH | 601,200 | 1995 | |
Ông Chu Văn Long | KTT | 1966 | ĐH Tài chính Kế Toán | 54,017 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Thủy | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 37,500 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 7,087 | 2010 | |
Ông Trần Kim Cương | Thành viên BKS | 1975 | Dược sỹ ĐH | 49,967 | 1996 |