Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD
Vốn hóa1,006
Dư mua1,300
Dư bán100
Cao 52T 38,500
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T803
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.36
EPS*1,833
P/E19.64
F P/E26.48
BVPS16,730
P/B2.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 14,244 | 0.07 | ||
CĐ khác trong nước | 7,502,650 | 36.78 | |||
CĐ lớn trong nước | 11,674,994 | 57.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,207,742 | 5.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 10,474 | 0.07 | ||
CĐ khác trong nước | 5,725,678 | 38.17 | |||
CĐ lớn trong nước | 8,554,555 | 57.03 | |||
CĐ sáng lập | 709,078 | 4.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 7,980 | 0.07 | ||
CĐ khác trong nước | 4,439,186 | 36.99 | |||
CĐ lớn trong nước | 6,843,644 | 57.03 | |||
CĐ sáng lập | 709,078 | 5.91 |