Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD
Vốn hóa1,006
Dư mua1,300
Dư bán100
Cao 52T 38,500
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T803
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.36
EPS*1,833
P/E19.64
F P/E26.48
BVPS16,730
P/B2.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Trung Việt | 8,331,972 | 40.84 |
Trần Mai Lan | 3,343,022 | 16.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Trung Việt | 6,096,450 | 40.64 |
Trần Mai Lan | 2,458,105 | 16.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Trung Việt | 4,877,160 | 40.56 |
Trần Mai Lan | 1,966,484 | 16.39 |