Mở cửa101,800
Cao nhất101,800
Thấp nhất100,200
KLGD29,900
Vốn hóa13,205
Dư mua10,900
Dư bán2,900
Cao 52T 112,500
Thấp 52T95,900
KLBQ 52T25,268
NN mua300
% NN sở hữu53.74
Cổ tức TM11,500
T/S cổ tức0.11
Beta0.26
EPS*5,957
P/E16.87
F P/E12.17
BVPS31,318
P/B3.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,884,635 | 5.27 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 538,147 | 0.41 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/02/2022 | CĐ khác | 7,422,782 | 5.68 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 7,422,782 | 5.68 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |