Mở cửa5,600
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD5,400
Vốn hóa15
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 5,600
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T5,400
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.27
Beta0.17
EPS*-1,075
P/E-5.21
F P/E4.33
BVPS7,258
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Đinh Ngọc Thực | CTHĐQT/GĐ | 1958 | Kỹ sư | 9,066 | 1998 |
Bà Hoàng Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | 1978 | Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Thỏa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1959 | Kỹ sư | 8,576 | 2004 | |
Bà Trần Thị Lan | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 6,016 | 2003 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 2,075 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Lợi | Thành viên BKS | - | N/a | 2,766 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2012 | Ông Đinh Ngọc Thực | CTHĐQT/GĐ | 1958 | Kỹ sư | 9,066 | 1998 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | TVHĐQT | 1956 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Thỏa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1959 | Kỹ sư | 8,576 | 2004 | |
Bà Trần Thị Lan | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 6,016 | 2003 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 2,075 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Lợi | Thành viên BKS | - | N/a | 2,766 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Đinh Ngọc Thực | CTHĐQT/GĐ | 1958 | Kỹ sư | - | 1998 |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | - | 2004 |