Mở cửa5,600
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD5,400
Vốn hóa15
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 5,600
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T5,400
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.27
Beta0.17
EPS*-1,075
P/E-5.21
F P/E4.33
BVPS7,258
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ cá nhân | 532,179 | 20.25 | ||
CĐ nước ngoài | 11,038 | 0.42 | |||
CĐ tổ chức | 2,084,826 | 79.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/04/2011 | Cá nhân nước ngoài | 9,596 | 0.69 | ||
Cá nhân trong nước | 661,010 | 47.79 | |||
CĐ Nhà nước | 710,600 | 51.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,974 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | CĐ đặc biệt | 31,543 | 2.28 | Thành viên HĐQT | |
CĐ khác | 641,037 | 46.35 | |||
CĐ Nhà nước | 710,600 | 51.37 |