Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua800
Dư bán700
Cao 52T 2,800
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu15.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.60
EPS*138
P/E20.29
F P/E13.96
BVPS10,305
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Dương Công Phùng | CTHĐQT | 1973 | ĐH Hàng Hải | 200,000 | 2009 |
Bà Dương Thị Hằng | TVHĐQT | 1971 | ĐH Hàng Hải | 2,000,000 | 1994 | |
Bà Dương Thị Long | TVHĐQT | 1979 | Marketing - Sales | 40,000 | 2000 | |
Ông Mai Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 40,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Xuân | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 40,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN K.Tế Vận tải biển | 80,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trần Thị Hồng Nga | KTT | 1973 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Ngân | Trưởng BKS | 1979 | CN Thương mại | 1,000 | 2009 | |
Bà Trần Thị Nguồn | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 40,000 | 2000 | |
Bà Trần Thị Thu | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 40,000 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Dương Công Phùng | CTHĐQT | 1973 | ĐH Hàng Hải | 200,000 | 2009 |
Bà Dương Thị Hằng | TVHĐQT | 1971 | ĐH Hàng Hải | 2,000,000 | 1994 | |
Bà Dương Thị Long | TVHĐQT | 1979 | Marketing - Sales | 40,000 | 2000 | |
Ông Mai Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 40,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Xuân | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 40,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN K.Tế Vận tải biển | 80,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trần Thị Hồng Nga | KTT | 1973 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Ngân | Trưởng BKS | 1979 | CN Thương mại | 1,000 | 2009 | |
Bà Trần Thị Nguồn | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 40,000 | 2000 | |
Bà Trần Thị Thu | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 40,000 | 2009 |