Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất31,000
KLGD
Vốn hóa195
Dư mua8,600
Dư bán
Cao 52T 36,000
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T721
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta-0.55
EPS*
P/E-
F P/E13.73
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP kinh doanh và đầu tư Việt Hà | 2,516,360 | 40 |
Đỗ Thị Nga | 1,221,223 | 19.41 | |
Nguyễn Diệu Trinh | 978,824 | 15.56 | |
Nguyễn Đức Thắng | 606,222 | 9.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP kinh doanh và đầu tư Việt Hà | 2,516,360 | 40 |
Đỗ Thị Nga | 1,221,223 | 19.41 | |
Nguyễn Diệu Trinh | 978,824 | 15.56 | |
Nguyễn Đức Thắng | 606,222 | 9.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP kinh doanh và đầu tư Việt Hà | 2,516,360 | 40 |
Đỗ Thị Nga | 1,187,711 | 18.88 | |
Nguyễn Diệu Trinh | 978,824 | 15.56 |