Mở cửa83,900
Cao nhất83,900
Thấp nhất82,300
KLGD9,410
Vốn hóa6,859
Dư mua85,990
Dư bán29,790
Cao 52T 108,300
Thấp 52T27,700
KLBQ 52T82,439
NN mua-
% NN sở hữu41.01
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.57
EPS*953
P/E87.56
F P/E137.34
BVPS13,118
P/B6.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 4,619,991 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 3,065,339 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 3,200,481 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 5,221,986 | 2012 | |
Ông Ngô Tuấn Việt | Phó TGĐ | 1989 | ThS Khoa học | 500,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 574,994 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 3,286,656 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2,017,811 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 86,138 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 38,346 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 4,619,991 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 3,065,339 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 3,200,481 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 5,221,986 | 2012 | |
Ông Ngô Tuấn Việt | Phó TGĐ | 1989 | ThS Khoa học | 500,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 574,994 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 3,286,656 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2,017,811 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 127,138 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 38,346 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 4,619,991 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 3,065,339 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 3,200,481 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 5,221,986 | 2012 | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 572,060 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 3,286,656 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2,017,811 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 227,138 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 38,346 | 2017 |