Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa23
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T900
KLBQ 52T26,026
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-280
P/E-3.21
F P/E17.09
BVPS-2,515
P/B-0.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Hải | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,200,005 | 1995 |
Ông Bùi Thành Nhân | TVHĐQT | 1970 | N/a | 71,862 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 100,836 | 2007 | |
Ông Hoàng Văn Thiệm | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Chiến | Phó TGĐ | 1965 | CN Ngoại ngữ | 2008 | ||
Ông Vũ Quang | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lê Thị Thúy Nga | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1971 | CN Kinh tế | 361,210 | 2001 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | KTT/Phó TGĐ | 1977 | N/a | 16,004 | N/A | |
Bà Phan Thùy Trâm | Trưởng BKS | 1986 | Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Châu | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệp | Thành viên BKS | 1998 | TC Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Hải | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,200,005 | 1995 |
Ông Bùi Thành Nhân | TVHĐQT | 1970 | N/a | 71,862 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quyến | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 10,094 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Long | TVHĐQT | 1970 | N/a | 30,050 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 100,836 | 2007 | |
Ông Hoàng Văn Thiệm | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Chiến | Phó TGĐ | 1965 | CN Ngoại ngữ | 2008 | ||
Ông Vũ Quang | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lê Thị Thúy Nga | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1971 | CN Kinh tế | 361,210 | 2001 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | KTT/Phó TGĐ | 1977 | N/a | 16,004 | N/A | |
Bà Phan Thùy Trâm | Trưởng BKS | 1986 | Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Châu | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệp | Thành viên BKS | 1998 | TC Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Hải | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,200,005 | 1995 |
Ông Bùi Thành Nhân | TVHĐQT | 1970 | N/a | 71,862 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quyến | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 10,094 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Long | TVHĐQT | 1970 | N/a | 30,050 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 100,836 | 2007 | |
Ông Hoàng Văn Thiệm | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Chiến | Phó TGĐ | 1965 | CN Ngoại ngữ | 2008 | ||
Ông Vũ Quang | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lê Thị Thúy Nga | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1971 | CN Kinh tế | 361,210 | 2001 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | KTT/Phó TGĐ | 1977 | N/a | 16,004 | N/A | |
Bà Phan Thùy Trâm | Trưởng BKS | 1986 | Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Châu | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệp | Thành viên BKS | 1998 | TC Kế toán | - | N/A |