Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa23
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T900
KLBQ 52T26,026
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-280
P/E-3.21
F P/E17.09
BVPS-2,515
P/B-0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 93,770 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 19,920,226 | 74.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,144,015 | 8.06 | |||
Tổ chức trong nước | 3,926,549 | 14.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 115,735 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 20,498,628 | 75.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,024,992 | 7.48 | |||
Tổ chức trong nước | 3,946,485 | 14.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 115,735 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 20,498,628 | 75.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,024,992 | 7.48 | |||
Tổ chức trong nước | 3,946,485 | 14.57 |