Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa23
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T900
KLBQ 52T26,026
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-280
P/E-3.21
F P/E17.09
BVPS-2,515
P/B-0.36
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Chi nhánh Công ty DIC - INTRACO (Nhà máy sản xuất clinker) | (VND) | 100 |
Chi nhánh CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | - | 100 | |
CTCP DIC Energy | 10,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thương mại Thép Minh Tân | 17,500 (VND) | 40 | |
CTCP Thương mại Vận tải Minh Phong | 20,000 (VND) | 51 | |
Xí nghiệp sản xuất ngói màu Dic-Secoin | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Chi nhánh Công ty DIC - INTRACO (Nhà máy sản xuất clinker) | - | 100 |
CTCP DIC Energy | 10,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thương mại Thép Minh Tân | 17,500 (VND) | 40 | |
CTCP Thương mại Vận tải Minh Phong | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP Vật liệu DIC Sài Gòn | 18,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Chi nhánh Công ty DIC - INTRACO (Nhà máy sản xuất clinker) | - | 100 |
Chi nhánh Công ty DIC - INTRACO (Nhà máy xi măng Bình Phước) | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Hướng Việt | 30,000 (VND) | 45 | |
CTCP DIC Energy | 10,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thiết bị công nghệ DIC Chita | 5,000 (VND) | 60 | |
CTCP Thương mại Thép Minh Tân | 17,500 (VND) | 40 | |
CTCP Thương mại Vận tải Minh Phong | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP Vật liệu DIC Sài Gòn | 18,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xi măng Hữu Nghị 2 (Yến Mao) | 200,000 (VND) | 24 |