Mở cửa4,100
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,100
KLGD10,900
Vốn hóa66
Dư mua19,200
Dư bán10,300
Cao 52T 4,900
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T26,142
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*89
P/E45.92
F P/E64.05
BVPS11,841
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 10,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Trương Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | 1987 | N/a | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | Kế toán | 2020 |