Mở cửa19,950
Cao nhất20,000
Thấp nhất19,750
KLGD4,016,400
Vốn hóa12,136
Dư mua95,400
Dư bán781,900
Cao 52T 33,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T11,760,325
NN mua56,500
% NN sở hữu2.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*172
P/E115.31
F P/E11.99
BVPS13,228
P/B1.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,652,070 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 572,831,834 | 93.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,102,637 | 4.77 | |||
Tổ chức trong nước | 6,265,454 | 1.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,364,011 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 508,183,426 | 83.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,037,352 | 3.94 | |||
Tổ chức trong nước | 75,267,206 | 12.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 693,210 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 298,888,024 | 59.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,970,056 | 1.79 | |||
Tổ chức trong nước | 191,339,672 | 38.28 |