Mở cửa19,950
Cao nhất20,000
Thấp nhất19,750
KLGD4,016,400
Vốn hóa12,136
Dư mua95,400
Dư bán781,900
Cao 52T 33,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T11,760,325
NN mua56,500
% NN sở hữu2.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*172
P/E115.31
F P/E11.99
BVPS13,228
P/B1.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thiện Tuấn | 61,956,984 | 10.16 |
Nguyễn Hùng Cường | 53,956,984 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân | 68,348,505 | 11.21 |
Nguyễn Hùng Cường | 53,956,984 | 8.85 | |
Nguyễn Thiện Tuấn | 46,816,133 | 7.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kinh doanh Địa ốc Him Lam | 68,471,077 | 16.70 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân | 54,680,615 | 12.86 | |
Nguyễn Hùng Cường | 51,404,702 | 10.28 | |
Nguyễn Thiện Tuấn | 50,424,783 | 10.90 |