Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa2
Dư mua22,100
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức1.44
Beta0.26
EPS*
P/E-
F P/E0.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Anh Tuấn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 919,000 | 1996 |
Ông Đoàn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 50,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hợp | TVHĐQT | 1957 | N/a | 6,010 | 2021 | |
Bà Lê Thị Thu Hường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 238,325 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 4,100 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 950 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Kim | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 343 | N/A | |
Ông Trần Đình Trung | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 156,680 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Anh Tuấn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 919,000 | 1996 |
Ông Đoàn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 50,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hợp | TVHĐQT | 1957 | N/a | 6,010 | 2021 | |
Bà Lê Thị Thu Hường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 238,325 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 4,100 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 950 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Kim | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 343 | N/A | |
Ông Trần Đình Trung | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 156,680 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Anh Tuấn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 919,000 | 1996 |
Ông Đoàn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 50,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hợp | TVHĐQT | 1957 | N/a | 6,010 | 2021 | |
Bà Lê Thị Thu Hường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 108,300 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 4,100 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 950 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Kim | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 343 | N/A | |
Ông Trần Đình Trung | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 156,680 | 2016 |