Mở cửa12,200
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,200
KLGD
Vốn hóa175
Dư mua2,300
Dư bán
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T5,850
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-205
P/E-59.72
F P/E-
BVPS11,694
P/B1.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 | Ông Đặng Đức Minh | CTHĐQT | 1981 | Kỹ sư | 9,894,200 | 2022 |
Ông Nguyễn Mạnh Trung | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 2,875,000 | 2023 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 200,000 | 2015 | |
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1980 | THPT | 703,800 | 2014 | |
Ông Lê Quý Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Máy XD | 2015 | ||
Ông Bùi Văn Tuân | Phó TGĐ | 1987 | Kỹ sư | 1,000 | 2016 | |
Bà Hoa Kim Dung | KTT | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thanh Nhàn | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 3,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2,000 | 2019 |