Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa19
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*869
P/E7.48
F P/E7.39
BVPS11,540
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Nguyễn Trường Giang | CTHĐQT/TGĐ | 1978 | Dược sỹ Đại học | 314,040 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Bích Thùy | TVHĐQT | 1976 | ThS KHCN | 27,000 | 2011 | |
Ông Hoàng Sỹ Đường | GĐ Chất lượng | 1987 | ThS Dược | 25,100 | 2011 | |
Ông Bạch Đức Huyến | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1981 | CN Kinh tế | 292,680 | 2015 | |
Ông Hà Đăng Thành | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1984 | Dược sỹ Đại học | 31,560 | 2014 | |
Ông Phạm Đình Quyết | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1986 | Dược sỹ Đại học | 18,900 | 2011 | |
Ông Trần Văn Ơn | GĐ Dự án | 1966 | Phó giáo sư | 10,560 | 2010 | |
Bà Trương Thanh Nhàn | Trưởng BKS | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2013 | ||
Ông Lưu Quang Sáng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Khoa học | 34,140 | 2014 | |
Ông Phạm Văn Giang | Thành viên BKS | 1990 | Dược sỹ Đại học | 16,700 | 2013 |