Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD597,236
Vốn hóa712
Dư mua406,264
Dư bán1,065,964
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T1,006,446
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*2
P/E3,646.41
F P/E9.23
BVPS13,069
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế XD | 1,222,376 | N/A | |
Bà Nguyễn Tân Tiến | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Phan Đức Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2006 | ||
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hồ Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1998 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế XD | 1,051,470 | N/A | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Tân Tiến | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Phan Đức Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,679 | 2006 | |
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hồ Thị Thu Trang | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | N | |
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế XD | 1,051,470 | N/A | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Tân Tiến | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Phan Đức Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,679 | 2006 | |
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hồ Thị Thu Trang | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |