Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD153,111
Vốn hóa563
Dư mua517,189
Dư bán774,789
Cao 52T 7,800
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T808,156
NN mua-
% NN sở hữu5.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*2
P/E2,983.43
F P/E7.55
BVPS13,069
P/B0.41
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế XD | 1,051,470 | N/A | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Tân Tiến | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Phan Đức Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,679 | 2006 | |
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hà Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Quý | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | N | |
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế XD | 1,051,470 | N/A | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Tân Tiến | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Phan Đức Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,679 | 2006 | |
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,682 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hà Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tân Tiến | CTHĐQT | 1969 | N/a | 86 | N/A |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1996 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Công Bình | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quý | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Trạc | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,164,168 | 2007 | |
Ông Chu Sỹ Hoạt | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,553 | 2006 | |
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó GĐ | 1977 | Trung cấp Kinh tế | 2,555 | 2006 | |
Bà Hà Thị Phương Oanh | KTT | 1981 | C.Đẳng Kế toán | 2,555 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Giang | Trưởng BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Hà Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Vũ Thuận | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |