Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD597,236
Vốn hóa712
Dư mua406,264
Dư bán1,065,964
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T1,006,446
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*2
P/E3,646.41
F P/E9.23
BVPS13,069
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 62,664,047 | 58.99 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,572,047 | 41.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 45,324,565 | 44.80 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 55,852,788 | 55.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2020 | CĐ nước ngoài | 1,039,385 | 1.03 | ||
CĐ trong nước | 100,137,968 | 98.97 |