Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD154,211
Vốn hóa563
Dư mua519,289
Dư bán840,589
Cao 52T 7,800
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T808,156
NN mua-
% NN sở hữu5.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*2
P/E2,983.43
F P/E7.55
BVPS13,069
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 62,664,047 | 58.99 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,572,047 | 41.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 45,324,565 | 44.80 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 55,852,788 | 55.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2020 | CĐ nước ngoài | 1,039,385 | 1.03 | ||
CĐ trong nước | 100,137,968 | 98.97 |