Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD597,236
Vốn hóa712
Dư mua406,264
Dư bán1,065,964
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T1,006,446
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*2
P/E3,646.41
F P/E9.23
BVPS13,069
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Pháp | 25,509,632 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 17,757,115 | 17.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
13/06/2022 | Bùi Pháp | 25,509,632 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 18,062,415 | 17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Bùi Pháp | 24,294,888 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 20,002,300 | 19.77 | |
Nguyễn Thị Diễm | 6,027,800 | 5.96 | |
Phạm Thị Hiền | 5,527,800 | 5.46 |