Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD153,111
Vốn hóa563
Dư mua517,189
Dư bán774,789
Cao 52T 7,800
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T808,156
NN mua-
% NN sở hữu5.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*2
P/E2,983.43
F P/E7.55
BVPS13,069
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Pháp | 25,509,632 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 17,757,115 | 17.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
13/06/2022 | Bùi Pháp | 25,509,632 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 18,062,415 | 17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Bùi Pháp | 24,294,888 | 24.01 |
Công ty TNHH Global Capital | 20,002,300 | 19.77 | |
Nguyễn Thị Diễm | 6,027,800 | 5.96 | |
Phạm Thị Hiền | 5,527,800 | 5.46 |