Mở cửa38,800
Cao nhất38,800
Thấp nhất38,800
KLGD
Vốn hóa183
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 38,800
Thấp 52T38,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,932
P/E20.08
F P/E15.59
BVPS11,484
P/B3.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Vưu Chấn Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN QTKD | 3,804 | N/A |
Ông Cô Gia Thọ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Du Kim Lăng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Thiện Nhân | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Văn Thiện | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Trần Hà Giang | KTT | 1980 | CN Tài Chính | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Tạ thị Thục | Thành viên BKS | - | N/a | 9,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | Ông Vưu Chấn Hùng | CTHĐQT | 1956 | N/a | 1,153,804 | N/A |
Ông Ngô Diệu Hưng | Phó CTHĐQT | - | N/a | 64,864 | N/A | |
Bà Du Kim Lăng | TVHĐQT | - | N/a | 160,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hạnh Bảo Phúc | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Thang Quốc Cường | TVHĐQT | - | N/a | 140,110 | N/A | |
Ông Trang Văn Khen | TVHĐQT | - | N/a | 201,280 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | ThS Tài chính Ngân hàng | 526,200 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Toàn | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 21,280 | N/A | |
Ông Lâm Thân | Phó TGĐ | 1957 | Trung cấp | 162,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Trực | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Lê Quang Tín | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Tạ Thị Thục | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Vưu Chấn Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | N/a | 1,153,804 | N/A |
Ông Ngô Diệu Hưng | Phó CTHĐQT | - | N/a | 64,864 | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 371,280 | N/A | |
Bà Du Kim Lăng | TVHĐQT | - | N/a | 160,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hạnh Bảo Phúc | TVHĐQT | - | N/a | 2,000,000 | N/A | |
Ông Thang Quốc Cường | TVHĐQT | - | N/a | 140,110 | N/A | |
Bà Trang Ngọc Huỳnh | TVHĐQT | - | N/a | 201,280 | N/A | |
Ông Ngô Tấn Khải | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1964 | Đại học | 2,000 | N/A | |
Ông Hồ Duy Khánh | Phó TGĐ | 1955 | N/a | 7,400 | N/A | |
Ông Lâm Thân | Phó TGĐ | 1957 | Trung cấp | 162,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Diệu Huê | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | 2,300 | N/A | |
Ông Trương Văn Ngon | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 12,100 | N/A | |
Ông Lê Hiền Nhân | KTT | 1967 | TC Kế toán | N/A | ||
Bà Đỗ Hoàng Trang | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Tạ Thị Thục | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |