Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,700
KLGD
Vốn hóa53
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T19
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,131
P/E-2.67
F P/E-11.48
BVPS4,194
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Đức Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1977 | N/a | 450,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Châu | TVHĐQT | 1959 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Trần Thái Hưng | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Sáu | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế/Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 10,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Tuệ | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Vân Thùy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Đức Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1977 | N/a | 450,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Châu | TVHĐQT | 1959 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Trần Thái Hưng | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Sáu | KTT | 1969 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 10,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Tuệ | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Vân Thùy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Đức Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 2,364,700 | 2020 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Châu | TVHĐQT | 1959 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,729,401 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/CN Anh văn | 4,729,401 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Sáu | KTT | 1969 | Trung cấp | 10,000 | 1993 | |
Bà Hoàng Vân Thùy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuệ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |