Mở cửa2,000
Cao nhất2,020
Thấp nhất1,980
KLGD1,487,700
Vốn hóa596
Dư mua99,300
Dư bán445,600
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T1,288,765
NN mua-
% NN sở hữu1.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*646
P/E3.13
F P/E3.36
BVPS2,533
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Trần Thị Như Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Bà Vũ Thị Hải | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 1,535,479 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Trần Thị Như Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Bà Vũ Thị Hải | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 1,535,479 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Trần Thị Như Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 6 | N/A |