Mở cửa2,000
Cao nhất2,020
Thấp nhất1,980
KLGD1,487,700
Vốn hóa596
Dư mua99,300
Dư bán445,600
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T1,288,765
NN mua-
% NN sở hữu1.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*646
P/E3.13
F P/E3.36
BVPS2,533
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,977,762 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 294,770,674 | 98.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,268,335 | 0.76 | |||
Tổ chức trong nước | 292,949 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,271,383 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 294,656,717 | 98.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,189,277 | 1.07 | |||
Tổ chức trong nước | 192,343 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,130,440 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 290,160,304 | 96.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,976,633 | 2.33 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,343 | 0.35 |